Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NISHI, KATSUZO,
     Những phương thức phục hồi sức khỏe theo tự nhiên / / Nishi Katsuzo ; Trương Thị Thảo dịch .- H. : : Lao động : , 2016 .- 275 tr. ; ; 21 cm
   ISBN: 9786045951552 / 70000đ

  1. Dưỡng sinh.  2. Sức khỏe.  3. Thể dục chữa bệnh.
   I. Trương Thị Thảo.
   613.7 NH556PT 2016
    ĐKCB: VN.004523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004526 (Sẵn sàng)  
2. TRỊNH THẮNG
     Dịch tâm thể / / Trịnh Thắng .- Hà Nội : Lao động : , 2013 .- 311 tr. : tranh ảnh màu ; 21 cm
  1. Dưỡng sinh.  2. Khí công.  3. Thể dục chữa bệnh.
   613.7 D302TT 2013
    ĐKCB: VN.004559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004569 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004571 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, THỊ THẠI
     Dưỡng sinh mùa đông / Nguyễn Thị Thại, Nguyễn Ngọc Thanh: Biên soạn; Hoàng Khánh Toàn: Hiệu đính .- H. : Dân trí , 2011 .- 286tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày một số đặc điểm thời tiết mùa đông, Nhân tố khí tượng mùa đông và sức khoẻ con người, các nguyên tắc dưỡng sinh trong mùa đông,....
/ 49.000đ

  1. Dưỡng sinh.  2. Chăm sóc sức khoẻ.  3. Sức khoẻ.  4. Làm đẹp.  5. |Sức khỏe|  6. |Chăm sóc sức khỏe|
   I. Nguyễn, Ngọc Thanh.
   613.7 D550455SM 2011
    ĐKCB: VN.003838 (Sẵn sàng)  
4. PHƯƠNG XUÂN DƯƠNG
     Khí công 100 ngày : Sách học 100 ngày lý thuyết và thực hành về khí công / Phương Xuân Dương ; Việt Hoa biên dịch .- H. : Thể dục Thể thao , 2011 .- 291tr : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Khái quát về lịch sử phát triển của khí công và lí luận y học về khí công Trung Quốc. Hướng dẫn phương pháp tập luyện khí công dưỡng sinh và trị liệu một số bệnh
/ [43.600đ]

  1. Dưỡng sinh.  2. Khí công.  3. Tập luyện.
   I. Việt Hoa.
   613.7 KH300C1 2011
    ĐKCB: VN.001921 (Sẵn sàng)  
5. PHÓ ĐỨC THẢO
     Làm thế nào để sống tốt ? : Những bí quyết dưỡng sinh . T.1 .- H. : Thanh niên; Trung tâm tri thức bách khoa giáo dục , 2005 .- 167tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Y học phổ thông)
/ 20.000đ

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Dưỡng sinh.  3. Dinh dưỡng.
   613.7 L104TN 2005
    ĐKCB: VN.001587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001589 (Sẵn sàng)  
6. Cây nhà lá vườn vị thuốc chữa bệnh và làm đẹp / Công Anh s.t., b.s. .- H. : Văn hoá dân tộc , 2007 .- 138tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu rau, củ, quả và cách chế biến để có công hiệu dùng chữa bệnh, làm đẹp, dưỡng sinh, chăm sóc sức khoẻ
/ 16.000đ

  1. Dưỡng sinh.  2. Làm đẹp.  3. Điều trị.  4. Y học dân tộc.  5. Bài thuốc.
   I. Công Anh.
   615.8 C126NL 2007
    ĐKCB: VN.001565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001623 (Sẵn sàng)  
7. VŨ HỮU NGÕ
     Chữa cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh / Vũ Hữu Ngõ .- H. : Thể dục thể thao , 2006 .- 155tr : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 154
  Tóm tắt: Khái niệm chung về cao huyết áp. Bệnh cao huyết áp trong y học cổ truyền. Dưỡng sinh đối với người bị cao huyết áp. Thể dục chống xơ cứng
/ 13000đ

  1. Cao huyết áp.  2. Dưỡng sinh.  3. Điều trị.
   616.1 CH551CH 2006
    ĐKCB: VN.001358 (Sẵn sàng)  
8. Dưỡng sinh thực hành liệu pháp mát xa chân / Mai Phương dịch. .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 208tr. : minh họa ; 19cm .- (Tủ sách Y học gia đình)
  Tóm tắt: Liệu pháp mát xa vùng phản xạ của hai bàn chân, mát xa chân chữa bệnh, điều trị lâm sàng những bệnh thường gặp, mát xa ngón chân.
/ 21000đ

  1. Chân.  2. Dưỡng sinh.  3. Matxa.  4. Thực hành.  5. Trị bệnh.
   I. Mai Phương,.
   615.8 D922.ST 2004
    ĐKCB: VN.000753 (Sẵn sàng)  
9. Dưỡng sinh thực hành liệu pháp mát xa tay / Người dịch: Lộc Hà ...[và những người khác]. .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 200tr. : minh họa ; 19cm .- (Tủ sách Y học gia đình)
  Tóm tắt: Nguồn gốc, đặc điểm, cơ chế tác dụng, các huyệt vị và các thủ pháp thường dùng, xác định và phối huyệt, các thủ pháp thao tác và tiến hành xoa bóp bàn tay chữa hơn 60 loại bệnh thường gặp.
/ 21000đ

  1. Dưỡng sinh.  2. Mát xa.  3. Tay.  4. Thực hành.  5. Trị bệnh.
   I. Lộc Hà,.
   615.8 D922.ST 2004
    ĐKCB: VN.000651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000652 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN ,TIẾN.
     Thái dương công phu - Khỏe - trường sinh. . T.1 / Trần Tiến. .- H. : Thể dục thể thao , 2006 .- 144tr. ; 21cm
/ 18000đ

  1. Dưỡng sinh.  2. Luyện tập.  3. Sức khỏe.
   613.7 ,T361.T 2006
    ĐKCB: VN.000674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000675 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»