Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tại sao . T.6 : Những tiến sĩ nhỏ của lưới internet .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 141tr. : minh hoạ ; 21cm
/ 15000đ.

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tin học.  3. Khoa học thường thức.
   I. Phạm Văn Khiết.
   004.67 T103S 2004
    ĐKCB: TN.000580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000576 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG HỒNG
     Sử dụng Internet an toàn và hiệu quả / Hoàng Hồng .- H. : Giao thông Vận tải , 2010 .- 311tr. : hình vẽ ; 21cm
   Phụ lục: tr. 302
  Tóm tắt: Giới thiệu về Internet và những chuẩn bị cần thiết trước khi cài đặt, kết nối Internet. Những nguy cơ tiềm ẩn và cách phòng chống. Bảo mật khi truy nhập Internet, sử dụng thư điện tử. Sử dụng Internet an toàn cho trẻ em
/ 39000đ

  1. Tin học.  2. Sử dụng.  3. Kĩ năng.  4. Internet.
   004.67 S550DI 2010
    ĐKCB: VN.003375 (Sẵn sàng)  
3. LẬP QUẦN BIÊN TRƯỚC
     Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước; ThS. Nguyễn Thanh Hải biên dịch .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2010 .- 346tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Giải thích khái niệm quyền tự chủ trong công nghệ phần mềm và những rủi ro khi bị lệ thuộc về công nghệ. Trình bày quá trình đấu tranh của Trung Quốc chống lại việc OOXML (ngôn ngữ đánh dấu mở rộng văn bản mở) trở thành tiêu chuẩn định dạng văn bản quốc tế, những khó khăn của Trung Quốc trong quá trình xây dựng và triển khai các tiêu chuẩn của mình
/ 49000đ., 400b.

  1. Công nghệ thông tin.  2. Phần mềm máy tính.  3. Quyền tự chủ.
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   004 QU603TC 2010
    ĐKCB: VN.003374 (Sẵn sàng)  
4. LÊ DIỆP ĐĨNH
     Luyện thi Tin học : Dùng cho học sinh các cấp học phổ thông .- Tái bản .- Hà Nội : Thông tin và Truyền thông , 2009 .- 228tr. ; 21cm.
  1. |luyện thi|  2. |tin học|
   004.076 L527TT 2009
    ĐKCB: VN.003042 (Sẵn sàng)  
5. ĐỨC HÙNG
     kỹ năng tin học văn phòng toàn diện tập 1 .- Tái bản .- Hà Nội : Thanh hóa , 2007 .- 228tr. ; 21cm.
  1. |luyện thi|  2. |tin học văn phòng|
   004.076 K600NT 2007
    ĐKCB: VN.001847 (Sẵn sàng)  
6. ĐỨC HÙNG
     kỹ năng tin học văn phòng toàn diện tập 2 .- Tái bản .- Hà Nội : Thanh hóa , 2007 .- 228tr. ; 21cm.
  1. |luyện thi|  2. |tin học văn phòng|
   004.076 K600NT 2007
    ĐKCB: VN.001846 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG LÊ MINH
     Bảo trì và sửa chữa máy vi tính / / Hoàng Lê Minh .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2007 .- 107tr. ; 19cm
  1. Máy tính.  2. Bảo trì và sửa chữa.
   004.0288 B108TV 2007
    ĐKCB: VN.001813 (Sẵn sàng)