Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ ĐÌNH CHÍNH
     Cây đậu tương và kỹ thuật trồng trọt / Vũ Đình Chính (ch.b.), Đinh Thái Hoàng .- H. : Nông nghiệp , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 21cm
   Thư mục: tr. 123-130
  Tóm tắt: Giới thiệu giá trị kinh tế và tình hình sản xuất đậu tương, đặc điểm sinh vật học, kỹ thuật trồng trọt của cây đậu tương

  1. Đậu tương.  2. Kĩ thuật trồng trọt.
   I. Đinh Thái Hoàng.
   633.3 C126ĐT 2010
    ĐKCB: VN.003466 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
     Kỹ thuật trồng đậu tương / Nguyễn Đức Cường .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009 .- 108tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày các lợi ích từ cây đậu tương. Đặc điểm thực vật, điều kiện sinh thái, các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây đậu tương. Các giống đậu tương phổ biến. Kĩ thuật gieo trồng, chăm sóc, bón phân và phòng trừ sâu bệnh...
/ 20000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Trồng trọt.  3. Đậu tương.
   633.3 K600TT 2009
    ĐKCB: VN.003074 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN, THỊ TRƯỜNG.
     Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao / Trần Thị Trường, Trần Thanh Bình, Nguyễn Thanh Bình ; Nguyễn Thị Chinh hiệu đính. .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2005 .- 100 tr. ; 19 cm
   Thư mục: tr. 93-96.
  Tóm tắt: Đặc tính thực vật học, yêu cầu về khí hậu, phân bón, bộ giống đậu tương được trồng phổ biến ở Việt Nam, Kỹ thuật sản xuất đậu tương. Phân loại thực vật học đậu xanh, giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến đậu xanh, yêu cầu sinh thái và một số thành tựu trong nghiên cứu và phát triển đậu xnah, kỹ thuật sản xuất đậu xanh.
/ 10000đ

  1. Đậu tương.  2. Đậu xanh.  3. Kỹ thuật trồng trọt.
   I. Nguyễn, Thanh Bình..   II. Nguyễn, Thị Chinh,.   III. Trần, Thanh Bình..
   633.3 S105XĐ 2005
    ĐKCB: VN.001439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001406 (Sẵn sàng)  
4. Đậu tương, đậu xanh và kỹ thuật trồng / Hà Thị Hiến biên soạn .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2004 .- 56tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Cây đậu xanh, cây đậu tương, sơ chế và bảo quản
/ 6000

  1. Nông nghiệp.  2. Trồng trọt.  3. Đậu xanh.  4. Đậu tương.
   633.17-1 Đ232.T 2004
    ĐKCB: VN.000215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000216 (Sẵn sàng)