Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LARI, IAN
     Những cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Karik và Valia / Ian Lari ; Văn Trọng dịch từ nguyên bản tiếng Nga .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 335tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 47000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. truyện dài.  3. Nga.
   I. Văn Trọng.
   981.7 NH556CP 2008
    ĐKCB: TN.000790 (Sẵn sàng)  
2. NOVOX, NICOLAI
     Vichia maleev ở nhà và ở trường / Nicolai novox ; Hoàng Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 175tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 25000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Nga.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Hoàng Anh.
   891.7 V302301MỞ 2008
    ĐKCB: TN.000789 (Sẵn sàng)  
3. MALENTIEV, V.
     Người xanh của trái đất hồng / V. Malentiev ; Dịch: Đặng Ngọc Long, Vũ Việt .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 215tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 30.000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Nga.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Đặng Ngọc Long.   II. Vũ Việt.
   891.7 NG550452XC 2008
    ĐKCB: TN.000787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000794 (Sẵn sàng)  
4. SEDRIN, M. XANTYCOV
     Những truyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / M. Xantycov Sedrin ; Vũ Nho dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 121tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Nga.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Vũ Nho.
   891.73 NH556TC 2008
    ĐKCB: TN.000765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000766 (Sẵn sàng)  
5. Timua và đồng đội : Tập truyện / Arcadi Gaida ; Dịch: Trần Cao Thuỵ, Thuý Toàn .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 123tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Nga.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thuý Toàn.   II. Trần Cao Thuỵ.
   891.73 T310501VĐ 2008
    ĐKCB: TN.000763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000764 (Sẵn sàng)  
6. TOLXXTOI, ALEXEI
     Chiếc chìa khóa vàng hay là những cuộc phiêu lưu của Bu-ra-ti-nô / Alexei Tolxxtoi; Nguyễn Văn Thao dịch .- H. : Kim đồng , 2008 .- 131tr. : hình ảnh ; 20cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 20000đ.

  1. Văn học dân gian Nga.  2. Văn xuôi.  3. Truyện cổ tích.  4. Nga.  5. {Nga}
   I. Nguyễn Văn Thao.
   398.247 CH303CK 2008
    ĐKCB: TN.000761 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000762 (Sẵn sàng)  
7. SÊ KHỐP
     Cậu Vania / Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906525 / 19500đ

  1. Sân khấu.  2. Kịch.  3. Nga.  4. [Kịch]  5. |Nga|  6. |Văn học|  7. kịch|
   I. Lê Phát.   II. Nhị Ca.   III. Sê Khốp.
   891.72 C125V 2006
    ĐKCB: VN.003546 (Sẵn sàng)  
8. BƯCỐP, VAXIN
     Gắng sống đến Bình minh / Vaxin Bưcốp ; Trọng Báu, Thành Châu dịch .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 259tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 30000đ

  1. Nga.  2. chiến tranh.  3. truyện vừa.  4. Văn học hiện đại.
   I. Trọng Báu.   II. Thành Châu.
   891.73 V100X391B 2006
    ĐKCB: VN.001064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001080 (Sẵn sàng)  
9. BUNIN, I
     Hơi thở nhẹ : Tập truyện / I. Bunin ; Phan Hồng Giang dịch và giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2006 .- 355tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi : Những tác phẩm kinh điển thế giới
/ 39000đ

  1. Nga.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phan Hồng GiangKHẨN CẤPCách bỏ thuốc lá đơn giản và hiệu quả nhất. Ngừng hút sau 3 ngày!Đọc thêm?5001841 400.
   891.73 I-330B 2006
    ĐKCB: VN.001054 (Sẵn sàng)  
10. BUNIN, I
     Hơi thở nhẹ : Tập truyện / I. Bunin ; Phan Hồng Giang dịch và giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2006 .- 355tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi : Những tác phẩm kinh điển thế giới
/ 39000đ

  1. Nga.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phan Hồng GiangKHẨN CẤPCách bỏ thuốc lá đơn giản và hiệu quả nhất. Ngừng hút sau 3 ngày!Đọc thêm?5001841 400.
   891.73 I-330B 2006
    ĐKCB: VN.001053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001143 (Sẵn sàng)  
11. BÔNĐƯRÉP, XÉCGÂY
     Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp / Xécgây Bônđưrép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 598tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 58.000đ

  1. tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Nga.
   I. Trần Khuyến.   II. Minh Thắng dịch.
   891.73 X247G234B 2001
    ĐKCB: VN.000114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000115 (Sẵn sàng)