Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ rau quả và thủy sản. .- H. : Thời đại , 2010 .- 39tr. : ảnh màu ; 20cm .- (Dưỡng sinh đối với ăn uống hàng ngày)
/ 33000đ

  1. Bảo vệ sức khỏe.  2. Dinh dưỡng.  3. Quả.  4. Rau.  5. Thủy sản.
   613.2 GI-100TD 2010
    ĐKCB: VN.003398 (Sẵn sàng)  
2. Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam .- H. : Văn hoá dân tộc , 2005 .- 234tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 231-233
  Tóm tắt: Trình bày giá trị dinh dưỡng, kinh tế sử dụng, đặc điểm và kĩ thuật trồng trọt các loại rau như cà chua, khoai tây, khoai môn, khoai sọ, cải bắp, su hào, súp lơ, dưa hấu, bí xanh..
/ 25000đ

  1. Sổ tay.  2. Quả.  3. Rau.  4. Trồng trọt.
   631.5 S450TK 2005
    ĐKCB: VN.002309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002319 (Sẵn sàng)  
3. 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Biên soạn: Đỗ Hạ, Quang Vinh. .- H. : Nxb.Từ điển Bách Khoa , 2005 .- 191tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số liệu pháp làm đẹp và phòng chữa bệnh cũng như nâng cao sức khoẻ bằng các loại rau quả thực phẩm thông thường
/ 20.000đ

  1. Điều trị.  2. Làm đẹp.  3. Phòng bệnh.  4. Quả.  5. Rau.  6. [Sách thường thức]
   I. Quang Vinh,.   II. Đỗ, Hạ.
   613 370LP 2005
    ĐKCB: VN.001585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001586 (Sẵn sàng)  
4. TIỂU QUỲNH
     Nghệ thuật bày trái cây / Tiểu Quỳnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 87tr. : ảnh ; 21cm .- (Tủ sách nữ công gia chánh)
  Tóm tắt: Giới thiệu 80 cách trình bày trái cây với những hình ảnh tinh xảo, đẹp mắt. Hướng dẫn rõ ràng cách bày và nguyên liệu là những loại trái cây dễ dàng tìm gặp
/ 35000đ

  1. Quả.  2. |Nghệ thuật trang trí|
   745.92 QU991T 2009
    ĐKCB: VN.000819 (Sẵn sàng)  
5. HỒNG ANH
     Các món kem và trái cây mát lạnh / Hồng Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 40tr. : ảnh màu ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu công thức và cách làm một số món kem và hoa quả ướp lạnh
/ 20000đ

  1. Chế biến.  2. Nấu ăn.  3. Thực phẩm.  4. Quả.  5. Kem.
   641.8 A139H 2007
    ĐKCB: VN.000741 (Sẵn sàng)