Tìm thấy:
|
|
|
3.
Nhà sáng chế tí hon
: Bộ sưu tập những trò chơi giúp trẻ phát triển óc sáng tạo, thói quen thích tìm hiểu, khám phá và nâng đỡ trí tưởng tượng bay bổng
/ Võ Mai Chi tổng hợp
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006
.- 121tr. : hình vẽ ; 18cm
Tóm tắt: Giới thiệu những trò chơi giúp phát triển óc sáng tạo, thói quen thích tìm hiểu, khám phá và nâng đỡ trí tưởng tượng bay bổng / 16000đ
1. Rèn luyện. 2. Trò chơi. 3. Thiếu nhi. 4. Trí tuệ. 5. [Sách thiếu nhi]
I. Võ Ma Chi.
793.73 NH100SC 2006
|
ĐKCB:
TN.000477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000613
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
8.
QUỲNH MAI Sức mạnh của phái yếu
: Người phụ nữ hoàn hảo
/ Quỳnh Mai
.- H. : Lao động xã hội , 2007
.- 318tr ; 19cm.
Tóm tắt: Cung cấp những tri thức hiện đại nhất, những quan điểm và đường lối tư duy mới mẻ nhất giúp các bạn nữ khai thác khả năng tiềm ẩn của bản thân để thành công trong sự nghiệp, gia đình: Bí quyết mở rộng quan hệ, thoát khỏi sai lầm tình cảm, đối xử tốt với chính mình và hãy hưởng thụ cuộc sống... / 36000đ
1. Tâm lí. 2. Phụ nữ. 3. Nhân cách. 4. Rèn luyện. 5. Ứng xử.
155.3 S552MC 2007
|
ĐKCB:
VN.002274
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
NGUYỄN, TOÁN. Rèn luyện thân thể của người cao tuổi
/ Nguyễn Toán.
.- H. : Thể dục thể thao , 2011
.- 279 tr. : minh họa ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày quan niệm, tác dụng, yêu cầu, nội dung, cách thức rèn luyện thân thể cơ bản của người cao tuổi. Giới thiệu 100 câu hỏi đáp các vấn đề thực tế về rèn luyện sức khoẻ giúp bạn đọc tư tìm hiểu và tập luyện.
1. Người cao tuổi. 2. Rèn luyện. 3. Sức khỏe. 4. Thể dục.
613.7 R203LT 2011
|
ĐKCB:
VN.001924
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002117
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN, TOÁN. Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán.
.- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em; Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước...
1. Rèn luyện. 2. Sức khoẻ. 3. Thể dục. 4. Thể thao. 5. Trẻ em.
613 R203LT 2010
|
ĐKCB:
VN.001903
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002906
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003218
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
ĐẶNG QUỐC BẢO Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên
/ Đặng Quốc Bảo
.- H. : Thể dục Thể thao , 2006
.- 179tr. ; 19cm
Thư mục: tr. 175-176 Tóm tắt: Tìm hiểu về chế độ vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên cụ thể như: đặc điểm sinh lí, vệ sinh cá nhân, các yếu tố gây giảm năng lực vận động và sức khoẻ, dinh dưỡng, tập luyện trong một số trạng thái đặc biệt và vấn đề sức khỏe thường gặp ở nữ vận động viên / 15000đ
1. Sức khỏe. 2. Dinh dưỡng. 3. Vận động viên nữ. 4. Vệ sinh. 5. Rèn luyện.
613.7 V250ST 2006
|
ĐKCB:
VN.001616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001617
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
LÝ THƯ TUYỀN Thể dục thể hình - phương pháp tập luyện
/ Lý Thư Tuyền
.- H. : Thể dục Thể thao , 2005
.- 191tr. : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức chung về thể dục thể hình như: Nguyên tắc tập luyện, hoạt động chuẩn bị, vận động thả lỏng... Trình bày sơ đồ giải phẫu các bó cơ trên cơ thể và một số phương pháp tập luyện thích hợp / 20000đ
1. Thể dục thể hình. 2. Rèn luyện.
I. Lý Thư Tuyền.
796.41 TH250D 2005
|
ĐKCB:
VN.001612
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001613
(Sẵn sàng)
|
| |