Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HỨA THUỲ TRANG
     Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / Hứa Thuỳ Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2016 .- 299tr. : minh hoạ ; 27cm
   Phụ lục: tr. 270-296. - Thư mục: tr. 298-299
  Tóm tắt: Tổng quan về những chiến lược cho doanh nghiệp sản xuất khi áp dụng công cụ quản trị doanh nghiệp của Nhật Bản. Trình bày kỹ thuật quản trị Lean Six Sigma; kỹ thuật quản trị theo tư duy giá trị sản xuất và dịch vụ của doanh nghiệp; kỹ thuật tổ chức sản xuất; kỹ thuật kiểm soát hiệu quả quản trị sản xuất; đảm bảo chất lượng trong hệ thống quản trị sản xuất
   ISBN: 9786049500657

  1. Doanh nghiệp.  2. Quản trị.  3. Sản xuất.  4. {Nhật Bản}
   I. Nguyễn Tiến Đông.   II. Phạm Vũ Khiêm.
   658.500952 C455CQ 2016
    ĐKCB: VN.001870 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG, LÊ
     10 nữ doanh nhân khuynh đảo thương trường / Hoàng Lê, Quốc Khánh .- H. : Giao thông vận tải , 2007 .- 140tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Viết về 10 nữ doanh nhân: Anita Roddick và con muỗi bodyshop, con người của ý chí quyết tâm; Coco Chanel sống mãi cùng thương hiệu; Nữ Ceo quản lý đầu tiên trong lịch sử Pepsico; Giám đốc điều hành giàu nhất nước Mỹ; Andrea Jung người tiên phong; Người sáng lập một đế chế mỹ phẩm; Con dao cạo Winfrey...
/ 17000đ

  1. Phụ nữ.  2. Doanh nhân.  3. Sản xuất.
   I. Quốc Khánh.
   338.092 10ND 2007
    ĐKCB: VN.002998 (Sẵn sàng)  
3. Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ / Đào Lệ Hằng .- H. : Nông nghiệp , 2007 .- 96tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Sản xuất.  2. Cỏ.
   631.8 K600TS 2007
    ĐKCB: VN.002355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002356 (Sẵn sàng)  
4. Những mô hình sản xuất nông nghiệp đạt hiệu quả kinh tế cao / Nguyễn Tuấn Khải .- Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Đăk Nông , 2010 .- 144tr.
  1. Nông nghiệp.  2. Kinh tế nông hộ.  3. Sản xuất.
   XXX NH556MH 2010
    ĐKCB: VN.002246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002038 (Sẵn sàng)  
5. VŨ VĂN LIẾT
     Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Liết, Vũ Đình Hoà .- H. : Nông nghiệp , 2005 .- 104tr. : ảnh ; 21cm
   Thư mục: tr. 101-102
  Tóm tắt: Nguyên lí cơ bản của sản xuất hạt giống cây trồng và giới thiệu kĩ thuật sản xuất hạt giống một số cây rau họ cà, cây rau họ thập tự, họ bầu bí và một số cây rau khác

  1. Rau.  2. Sản xuất.  3. Hạt.  4. Giống.
   I. Vũ Đình Hoài.
   635 K600TS 2005
    ĐKCB: Vn.001404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Vn.001422 (Sẵn sàng)  
6. Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa / Biên soạn:Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
   Phụ lục: tr.122 - 133.- Thư mục: tr.134 - 138.
  Tóm tắt: Ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp; Những thành tựu nghiên cứu phát triển lúa lai; Thực hành sản xuất lúa lai.
/ 14000đ

  1. Công nghệ.  2. Lúa.  3. Sản xuất.  4. Ứng dụng.
   I. Chu, Thị Thơm,.   II. Nguyễn, Văn Tó,.   III. Phan, Thị Lài,.
   633.1 892.DC 2006
    ĐKCB: VN.000587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002459 (Sẵn sàng)  
7. Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống / Biên soạn: Chu Thị Thơm ... [và những người khác]. .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
   Thư mục: tr.134 - 138.
  Tóm tắt: Lịch sử phát triển công nghệ sinh học và công nghệ vi sinh; ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp; ứng dụng công nghệ vi sinh trong công nghiệp để tạo men.
/ 14000đ

  1. Công nghệ sinh học.  2. Đời sống.  3. Nông nghiệp.  4. Sản xuất.  5. Ứng dụng.
   I. Chu, Thị Thơm,.   II. Nguyễn, Văn Tó,.   III. Phan, Thị Lài,.
   660.6 892.DC 2006
    ĐKCB: VN.000531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002361 (Sẵn sàng)