10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Sổ tay công tác nữ công
.- H. : Lao động , 2011
.- 192tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam - Ban nữ công Tóm tắt: Tài liệu nghiệp vụ cho ban nữ công công đoàn các cấp dùng để tập huấn nói chuyện chuyên đề, sinh hoạt nhóm nữ công về các chủ đề: Giáo dục giới, giáo dục gia đình, chăm sóc sức khoẻ cho bà mẹ trẻ em, các văn bản pháp luật, chính sách liên quan trực tiếp đến lao động nữ.
1. Việt Nam. 2. Công đoàn. 3. Sổ tay.
305.4 S450TC 2011
|
ĐKCB:
VN.004832
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
LÊ HỒNG MẬN Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
/ Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng
.- H. : Nông nghiệp , 2003
.- 192tr ; 19cm
Tóm tắt: Đặc điểm sinh lí tiêu hoá ở vịt, ngan, ngỗng, thành phần dinh dưỡng thức ăn để nâng cao chất lượng thịt, cách nuôi vỗ béo, nhồi béo, và một số biện pháp phòng trị các bệnh ở vịt, ngan, ngỗng / 26000đ
1. Vịt. 2. Sổ tay. 3. Ngỗng. 4. Ngan. 5. Chăn nuôi.
I. Bùi Đức Lũng.
636.5 S450TC 2003
|
ĐKCB:
VN.002322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002323
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2005
.- 234tr. ; 19cm
Thư mục: tr. 231-233 Tóm tắt: Trình bày giá trị dinh dưỡng, kinh tế sử dụng, đặc điểm và kĩ thuật trồng trọt các loại rau như cà chua, khoai tây, khoai môn, khoai sọ, cải bắp, su hào, súp lơ, dưa hấu, bí xanh.. / 25000đ
1. Sổ tay. 2. Quả. 3. Rau. 4. Trồng trọt.
631.5 S450TK 2005
|
ĐKCB:
VN.002309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002319
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
TRƯƠNG LĂNG Sổ tay nuôi lợn
/ Trương Lăng
.- Tái bản lần thứ 3 .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2004
.- 156 tr. : Hình vẽ, bảng ; 19 cm
Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn phương pháp quản lý chuồng trại, quản lý giống, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưàng các loại lợn. Cách chọn giống, nhân giống, các công thức lai tạo giống có ưu thế để tạo ra đàn lợn lai hướng nạc, lớn nhanh, tiêu tốn ít thức ăn trên 1 kg tăng trọng, nhiều công thức phối hợp thức ăn cho các loại lợn phù hợp với từng địa phương để tham khảo / 15000đ
1. Chăn nuôi. 2. Lợn. 3. Sổ tay.
I. Xuân Giao.
636.4 L187T 2004
|
ĐKCB:
VN.000204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.000205
(Sẵn sàng)
|
| |
|