Tìm thấy:
|
|
|
3.
Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đen
/ Đặng Nguyên Minh biên soạn
.- Hà Nội : Thanh niên , 2009
.- 145 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Cũng như những tập sách về loại này, trong tập sách lần này trình bày mở đầu là mối quan hệ giữa màu sắc của thực phẩm và dinh dưỡng và phần kế tiếp là các loại thực phẩm rau, quả, củ, về công hiệu, giá trị dinh dưỡng, một số cách ăn phối hợp, lời khuyên / 23000
1. Chế độ ăn uống. 2. Dinh dưỡng. 3. Thực phẩm.
I. Đặng Nguyên Minh.
613.2 GI-100TD 2009
|
ĐKCB:
VN.003438
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
ĐẶNG NGUYÊN MINH Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đỏ
/ Đặng Nguyên Minh b.s.
.- H. : Thanh niên , 2009
.- 177tr. ; 21cm
Tóm tắt: Mối quan hệ giữa màu sắc của thực phẩm và dinh dưỡng. Giới thiệu về giá trị dinh dưỡng, thành phần dinh dưỡng, cách bảo quản và chế biến các loại thực phẩm màu đỏ như: các loại quả màu đỏ, thịt màu đỏ, đồ uống màu đỏ... / 27500đ
1. Màu sắc. 2. Thực phẩm. 3. Dinh dưỡng.
613.2 GI-100TD 2009
|
ĐKCB:
VN.003455
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
ĐẶNG NGUYÊN MINH Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu vàng
/ Đặng Nguyên Minh b.s.
.- H. : Thanh niên , 2009
.- 187tr. ; 21cm
Tóm tắt: Mối quan hệ giữa màu sắc của thực phẩm và dinh dưỡng. Giới thiệu về giá trị dinh dưỡng, thành phần dinh dưỡng, cách bảo quản và chế biến các loại thực phẩm màu đen như: gạo nếp cẩm, táo màu đen, trám đen... / 29000đ
1. Màu sắc. 2. Thực phẩm. 3. Dinh dưỡng.
613.2 GI-100TD 2009
|
ĐKCB:
VN.003454
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
13.
CLEAVE'S, JANICE VAN Thực phẩm và dinh dưỡng cho trẻ em
: Các hoạt động dễ dàng làm cho nghiên cứu khoa học đầy niềm vui
/ Janice Van Cleave's ; Trần Minh Nhật biên dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006
.- 172tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày các thông tin về thực phẩm và dinh dưỡng theo cách thức các em có thể hiểu và sử dụng dễ dàng, cùng một số câu hỏi-bài tập để đánh giá khả năng giải quyết của các em vào từng vấn đề cụ thể về thực phẩm, dinh dưỡng / 17000đ
1. Dinh dưỡng. 2. Trẻ em. 3. Chăm sóc sức khoẻ. 4. Thực phẩm.
I. Trần Minh Nhật.
613.2 TH552PV 2006
|
ĐKCB:
Vn.001536
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Vn.001538
(Sẵn sàng)
|
| |
|
15.
BREWER, SARAH Cẩm nang tăng cường sinh lực
/ Sarah Brewer ; Lê Minh Cẩn dịch
.- H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Phương Nam , 2004
.- 270tr. ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày khái quát về sinh lực và tăng cường sinh lực. Giới thiệu các biện pháp giúp tăng cường sinh lực như: Ăn thực phẩm giàu năng lượng sử dụng các chất bổ sung sinh lực, tập thể dục, cải thiện sinh lực trí não, tăng cường sinh lực tinh thần, phong cách sống và lập kế hoạch, chương trình để có thêm sinh lực / 28000đ
1. Y học. 2. Lối sống. 3. Thể dục. 4. Thực phẩm. 5. Điều trị. 6. [Sách thường thức] 7. |Sinh lực|
I. Lê Minh Cẩn.
613 S100RAHB 2004
|
ĐKCB:
VN.000062
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.000063
(Sẵn sàng)
|
| |