Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
81 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Mũi ai thế nhỉ? : Nhớ từ vựng tiếng Anh! Tăng khả năng quan sát! : 2 - 6 tuổi / Jeannette Rowe .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 16tr. : tranh màu ; 17x19cm .- (Úm ba la! Nào cùng khám phá!)
   Tên sách tiếng Anh: Whose nose
   ISBN: 9786042037846 / 26000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Sách mẫu giáo]
   I. Rowe, Jeannette.
   372.21 M510AT 2017
    ĐKCB: TN.001153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000425 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Đuôi ai thế nhỉ? : Nhớ từ vựng tiếng Anh! Tăng khả năng quan sát! : 2 - 6 tuổi / Jeannette Rowe .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 16tr. : tranh màu ; 17x19cm .- (Úm ba la! Nào cùng khám phá!)
   Tên sách tiếng Anh: Whose tail
   ISBN: 9786042037839 / 26000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Sách mẫu giáo]
   I. Rowe, Jeannette.
   372.21 Đ515AT 2017
    ĐKCB: TN.001155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001199 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh 12 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2008 / Ngô Văn Minh .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 222tr. ; 24cm
/ 34000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 12.  3. Tiếng Anh.  4. Ngữ pháp.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Văn Minh.
   428.2 B103TC 2010
    ĐKCB: VN.004891 (Sẵn sàng)  
4. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000520 (Sẵn sàng)  
5. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000525 (Sẵn sàng)  
6. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000526 (Sẵn sàng)  
7. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000532 (Sẵn sàng)  
8. Cuốn sách chữ "H" của em = My "H" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000531 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "G" của em = My "G" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000530 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000529 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000528 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000523 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chứ A của em / nguyễn việt long dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb kim đồng , 2006 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Trẻ em.  3. Tiếng Anh.
   372.21 C517SC 2006
    ĐKCB: TN.000518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000519 (Sẵn sàng)  
14. THÁI HÀ
     300 từ tiếng Anh khởi đầu cho bé / Thái Hà biên soạn .- H. : Thời đại , 2009 .- 159tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 30.000đ

  1. Mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]  4. |Trẻ em|
   372.652 300TT 2009
    ĐKCB: TN.000977 (Sẵn sàng)  
15. Chiếc khăn to màu đỏ = The big red blanket / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. Tập đọc.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 CH303KT 2006
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. Chú heo ngốc = Silly pig : Truyện tranh / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Trẻ em.  3. Tiếng Anh.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện tranh]
   I. Minh Tú.
   372.21 CH500HN 2006
    ĐKCB: TN.000918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000920 (Sẵn sàng)  
17. Hãy đến đây! = Move over! : Truyện tranh / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Trẻ em.  3. Tiếng Anh.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện tranh]
   I. Minh Tú.
   372.21 H112ĐĐ 2006
    ĐKCB: TN.000914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000915 (Sẵn sàng)  
18. Harry tắm = Harry's bath / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Tập đọc.  2. Tiểu học.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 H100RR600T 2006
    ĐKCB: TN.000913 (Sẵn sàng)  
19. Harry tắm = Harry's bath / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Tập đọc.  2. Tiểu học.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 H100RR600T 2006
Không có ấn phẩm để cho mượn
20. Hãy đợi với ! = Wait for us ! / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Tập đọc.  2. Tiểu học.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 H112ĐV 2006
    ĐKCB: TN.000911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000912 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»