Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Phượng hoàng hai đầu / Vũ Bội Tuyền: Tuyển chọn và biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 247tr ; 19cm. .- (Truyện dân gian Trung Quốc)
/ 26000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học dân gian.  4. {Trung Quốc}
   I. Vũ, Bội Tuyền.
   398.20951 PH550455HH 2006
    ĐKCB: TN.001058 (Sẵn sàng)  
2. Ngọn đèn màu xanh / Ngọc Minh tuyển chọn .- H. : Lao động , 2009 .- 231tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.  4. Văn học thiếu nhi.
   398.2 NG430ĐM 2009
    ĐKCB: TN.001037 (Sẵn sàng)  
3. Chàng lái đò tử tế .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 90tr. ; 19cm .- (Truyện dân gian thế giới)
/ 17.000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   398.2 CH106LĐ 2010
    ĐKCB: TN.000816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000817 (Sẵn sàng)  
4. Miếng gan gà thần kỳ / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 219tr ; 19cm .- (Truyện dân gian Trung Quốc)
/ 22000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện dân gian.  3. {Trung Quốc}
   I. Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và biên dịch.
   398.20951 M306GG 2006
    ĐKCB: TN.000742 (Sẵn sàng)  
5. Triết gia rởm bị vặt râu : Truyện cổ dân gian thế giới / Phạm Văn Vịnh sưu tầm và biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 95tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.
   I. Phạm Văn Vịnh.
   XXX TR308GR 2007
    ĐKCB: TN.000399 (Sẵn sàng)  
6. NGỌC PHƯƠNG
     Cái chăn biết cắn / Ngọc Phương .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 24tr ; 14cm.
  Tóm tắt: Truyện kể cho bé trước giờ đi ngủ
/ 9500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện dân gian.  4. Truyện tranh.  5. Sách thiếu nhi.
   XXX C103CB 2007
    ĐKCB: TN.000246 (Sẵn sàng)  
7. Rắn ma / Vũ Bội Tuyền: Tuyển chọn và biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 231tr ; 19cm. .- (Truyện dân gian Trung Quốc)
/ 24000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. Truyện dân gian.  4. {Trung Quốc}
   I. Vũ, Bội Tuyền.
   398.20951 R115M 2006
    ĐKCB: TN.000165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000746 (Sẵn sàng)