Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CHU THỊ THƠM
     Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật / B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
   Thư mục: tr. 134-138
  Tóm tắt: Trình bày các phương pháp dùng chế phẩm vi sinh vật để bảo vệ và cải thiện hiện trạng của môi trường đặc biệt là ở nông thôn
/ 14000đ

  1. Ô nhiễm môi trường.  2. Chế phẩm.  3. Vi sinh vật.  4. |Cải tạo môi trường|
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thị Lài.
   363.7 C103TM 2006
    ĐKCB: VN.002397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002399 (Sẵn sàng)  
2. CHU THỊ THƠM
     Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr ; 19cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về sự phát triển của các hệ vi sinh vật, về dinh dưỡng vật nuôi, cách bảo quản và chế biến thức ăn từ sữa, thịt,...
/ 14000đ

  1. Bảo quản.  2. Chăn nuôi.  3. Gia súc.  4. Sản phẩm.  5. Vi sinh vật.
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thị Lài.
   636.2 TH642CT 2006
    ĐKCB: VN.000599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002456 (Sẵn sàng)  
3. CHU THỊ THƠM
     Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ cho người lao động)
/ 14.000đ

  1. Vi sinh vật.  2. Chế phẩm vi sinh.  3. Nông nghiệp.
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thi Lài.
   571.2 TH642CT 2006
    ĐKCB: VN.000575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000577 (Sẵn sàng)