Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. ROMIN, A
     Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi . T.2 /A.Romin, C .Gaidar, V.Huygo / Trần Hoài Dương, Nguyễn Chí Công tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 161tr ; 18cm
   T.2 /A.Romin, C .Gaidar, V. Huygo...
/ 9500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |thế giới|  3. truyện ngắn|
   I. Huygo, V.   II. Gaidar, C.
   XXX T527TT 1998
    ĐKCB: TN.001035 (Sẵn sàng)  
2. Bức tranh tặng cô .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học lễ giáo)
/ 4200đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   XXX B552TT 2001
    ĐKCB: TN.000926 (Sẵn sàng)  
3. Triệu Thị Trinh : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Hoàng.
   XXX TR309TT 2002
    ĐKCB: TN.000855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000856 (Sẵn sàng)  
4. Dương Đình Nghệ : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Hoàng.
   XXX D561ĐN 2002
    ĐKCB: TN.000853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000854 (Sẵn sàng)  
5. QUÁCH LIÊU
     Chú bé thổi khèn : Truyện dự thi viết cho thiếu nhi 1990-1991 / Quách Liêu; Minh hoạ: Tô Ngọc Thành .- H. : Kim Đồng , 1991 .- 67tr ; 19cm
/ 700d00

  1. |Việt Nam|  2. |truyện ngắn|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tô Ngọc Thành.
   XXX CH500BT 1991
    ĐKCB: TN.000603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000604 (Sẵn sàng)  
6. Cuộc gặp gỡ kỳ là của người kéo thừng .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 24tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 C514GG 2004
    ĐKCB: TN.000517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000884 (Sẵn sàng)  
7. Cô tiên xanh- Nhành cọ non : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000090 (Sẵn sàng)  
8. Cô tiên xanh - Tổ ấm : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000075 (Sẵn sàng)  
9. Cô tiên xanh- Nhành cọ non : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000073 (Sẵn sàng)  
10. Cô tiên xanh- Người bạn chân chính : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000072 (Sẵn sàng)  
11. Cô tiên xanh- Chiều mưa qua phố : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000081 (Sẵn sàng)  
12. Cô tiên xanh - Con chim chích chòe : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000104 (Sẵn sàng)  
13. Cô tiên xanh : cô bé nhõng nhẽo : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. H.
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000068 (Sẵn sàng)  
14. SẾCH-XPIA, UY-LI-AM
     Người lái buôn thành Vơ- ni- dơ : Học tiếng Anh qua truyện tranh / Kwon Suk Hyang .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 60tr ; 21cm
/ 8.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|
   I. Uy-Li-am Sếch-xpia.
   827 NG550452LB 2005
    ĐKCB: TN.000028 (Sẵn sàng)  
15. Phùng Hưng : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Hoàng.
   XXX PH513H 2002
    ĐKCB: TN.000026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000852 (Sẵn sàng)  
16. Cô tiên xanh. Cô bé thích hát : Truyện tranh / Lời: Nhã Kim ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. Hùng Lân.
   XXX C450TX 2002
    ĐKCB: TN.000015 (Sẵn sàng)  
17. Cô tiên xanh : Nhà mở tình thương : Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. Huỳnh Thị Kim Sang.
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000074 (Sẵn sàng)  
18. Cô tiên xanh : Nhà quê : Truyện tranh: Kịch bản dự thi / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Huỳnh Thị Kim Sang .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. Huỳnh Thị Kim Sang.
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.000011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000029 (Sẵn sàng)  
19. Cô tiên xanh: Mùa hè kỳ diệu : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Diên Vỹ .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Truyện tranh Gương sáng Hoa niên)
/ 3500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. Diên Vỹ.
   XXX C450TX 2001
    ĐKCB: TN.000010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000062 (Sẵn sàng)  
20. MƯỜNG MÁN
     chiều vàng hoa cúc- Phố hoa phai / Mường Mán .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 143tr ; 17cm .- (Tủ sách tuổi mới lớn)
/ 34000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện dài|
   XXX M131M 2006
    ĐKCB: VN.001152 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»