Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
90 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
next»
Tìm thấy:
1.
PHẠM TRƯỜNG KHANG
Đinh Tiên Hoàng
: danh nhân việt nam .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 159tr. ; 21cm
1. |
danh nhân
| 2. |
việt nam
| 3.
lịch sử
| 4.
đinh tiên hoàng
|
959.7
Đ312TH 2012
ĐKCB:
TN.001568 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001569 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001570 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001571 (Sẵn sàng)
2.
THÁI ĐẮC XUÂN
100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất
/ Thái Đắc Xuân .- H. : Lao động - Xã hội , 2011 .- 319tr ; 19cm
/ 50000đ
1. |
Văn học dân gian
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Truyện cổ tích
|
XXX
100TC 2011
ĐKCB:
TN.001406 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001407 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001408 (Sẵn sàng)
3.
THANH AN
199 Câu đố Văn học
: Luyện trí thông minh .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2010 .- 214tr ; 21cm
/ 37000đ
1. |
Câu đố
| 2. |
Văn học
| 3.
Việt Nam
| 4.
Nước ngoài
|
808.83
199CĐ 2010
ĐKCB:
TN.001397 (Sẵn sàng)
4.
Bức tranh tặng cô
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học lễ giáo)
/ 4200đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Việt Nam
|
XXX
B552TT 2001
ĐKCB:
TN.000926 (Sẵn sàng)
5.
Triệu Thị Trinh
: Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Truyện lịch sử
| 4.
Truyện tranh
|
I.
Nguyễn Hoàng
.
XXX
TR309TT 2002
ĐKCB:
TN.000855 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000856 (Sẵn sàng)
6.
Dương Đình Nghệ
: Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Truyện lịch sử
| 4.
Truyện tranh
|
I.
Nguyễn Hoàng
.
XXX
D561ĐN 2002
ĐKCB:
TN.000853 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000854 (Sẵn sàng)
7.
QUÁCH LIÊU
Chú bé thổi khèn
: Truyện dự thi viết cho thiếu nhi 1990-1991 / Quách Liêu; Minh hoạ: Tô Ngọc Thành .- H. : Kim Đồng , 1991 .- 67tr ; 19cm
/ 700d00
1. |
Việt Nam
| 2. |
truyện ngắn
| 3.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Tô Ngọc Thành
.
XXX
CH500BT 1991
ĐKCB:
TN.000603 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000604 (Sẵn sàng)
8.
Cuộc gặp gỡ kỳ là của người kéo thừng
.- H. : Phụ nữ , 2004 .- 24tr ; 19cm
/ 10000đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Truyện cổ tích
| 3.
Văn học thiếu nhi
|
895.9223
C514GG 2004
ĐKCB:
TN.000517 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000883 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000884 (Sẵn sàng)
9.
Cô tiên xanh- Nhành cọ non
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000077 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000090 (Sẵn sàng)
10.
Cô tiên xanh - Tổ ấm
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000075 (Sẵn sàng)
11.
Cô tiên xanh- Nhành cọ non
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000073 (Sẵn sàng)
12.
Cô tiên xanh- Người bạn chân chính
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000072 (Sẵn sàng)
13.
Cô tiên xanh- Chiều mưa qua phố
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000071 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000081 (Sẵn sàng)
14.
Cô tiên xanh - Con chim chích chòe
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000069 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000080 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000104 (Sẵn sàng)
15.
Cô tiên xanh : cô bé nhõng nhẽo
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
I.
H
.
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000068 (Sẵn sàng)
16.
Phùng Hưng
: Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Truyện lịch sử
| 4.
Truyện tranh
|
I.
Nguyễn Hoàng
.
XXX
PH513H 2002
ĐKCB:
TN.000026 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000852 (Sẵn sàng)
17.
Cô tiên xanh. Cô bé thích hát
: Truyện tranh / Lời: Nhã Kim ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Hùng Lân
.
XXX
C450TX 2002
ĐKCB:
TN.000015 (Sẵn sàng)
18.
Cô tiên xanh : Nhà mở tình thương
: Truyện tranh: .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Huỳnh Thị Kim Sang
.
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000012 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000074 (Sẵn sàng)
19.
Cô tiên xanh : Nhà quê
: Truyện tranh: Kịch bản dự thi / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Huỳnh Thị Kim Sang .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Huỳnh Thị Kim Sang
.
XXX
C450TX 2003
ĐKCB:
TN.000011 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000029 (Sẵn sàng)
20.
Cô tiên xanh: Mùa hè kỳ diệu
: Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Diên Vỹ .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Truyện tranh Gương sáng Hoa niên)
/ 3500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Diên Vỹ
.
XXX
C450TX 2001
ĐKCB:
TN.000010 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000062 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
next»