Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
155 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Bài tập chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh 12 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2008 / Ngô Văn Minh .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 222tr. ; 24cm
/ 34000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 12.  3. Tiếng Anh.  4. Ngữ pháp.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Văn Minh.
   428.2 B103TC 2010
    ĐKCB: VN.004891 (Sẵn sàng)  
2. 600 bài tập trắc nghiệm có giải đáp giải tích lớp 12 và luyện thi đại học / Bùi Ngọc Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 283tr. ; 24cm
/ 28000đ

  1. Lớp 12.  2. Trắc nghiệm.  3. Bài tập.  4. Toán giải tích.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Bùi Ngọc Anh.
   515.076 600BT 2006
    ĐKCB: VN.004886 (Sẵn sàng)  
3. Học cách làm film hoạt hình trên máy tính / Minh Trung - Lưu Vinh .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2016 .- 323tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: $c69000đ / 69000đ

  1. Học Làm phim.  2. Trên máy tính.  3. [Sách đọc thêm]
   510.712 H419CL 2010
    ĐKCB: VN.004817 (Sẵn sàng)  
4. Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên - Môn toán / Nguyễn Ngọc Đạm, Tạ Hữu Phơ .- Tái bản lần thứ 9, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2016 .- 323tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045512500 / 58000đ

  1. Đề thi tuyển sinh.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Hữu Phơ.   II. Nguyễn Ngọc Đạm.
   510.712 T527CĐ 2016
    ĐKCB: VN.004809 (Sẵn sàng)  
5. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000520 (Sẵn sàng)  
6. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000525 (Sẵn sàng)  
7. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000526 (Sẵn sàng)  
8. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000532 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "H" của em = My "H" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000531 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "G" của em = My "G" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000530 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000529 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000528 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000523 (Sẵn sàng)  
14. Harry tắm = Harry's bath / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Tập đọc.  2. Tiểu học.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 H100RR600T 2006
    ĐKCB: TN.000913 (Sẵn sàng)  
15. Hãy đợi với ! = Wait for us ! / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Tập đọc.  2. Tiểu học.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 H112ĐV 2006
    ĐKCB: TN.000911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000912 (Sẵn sàng)  
16. Chiếc chăn to màu đỏ = The big red blanket / Phương Chi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh ; Level one)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 5500đ

  1. Tập đọc.  2. Tiếng Anh.  3. Mẫu giáo.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phương Chi.
   372.21 CH303CT 2006
    ĐKCB: TN.000154 (Sẵn sàng)  
17. Bé với thế giới xung quanh- Côn trùng .- Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 20tr. : ảnh, tranh màu ; 24cm
/ 5500đ

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Khoa học xã hội.  3. Mẫu giáo.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hồng Phượng.   II. Minh Thu.
   372.21 B200VT 2007
    ĐKCB: TN.000153 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN TRUNG
     Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung (ch.b.); Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 243tr ; 21cm
   Thư mục: tr.242-243
  Tóm tắt: Rèn luyện kỹ năng giải bài tập toán, xác định các dạng bài tập cơ bản. Phương pháp giải và đáp án chi tiết các dạng bài tập đại số trong chương trình môn toán trung học phổ thông, những sai lầm thường gặp trong giải bài tập đại số,...
/ 48000đ

  1. Bài tập.  2. Phương pháp giải toán.  3. Trung học phổ thông.  4. Đại số.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Thắng.   II. Đỗ Văn Cường.
   512.0076 PH561PG 2013
    ĐKCB: VN.004664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004667 (Sẵn sàng)  
19. Luyện chọn nhanh đáp an bài tập trắc nghiệm sinh học 11 / Nguyễn Thế Giang .- H. : Nxb.Đại học sư phạm , 2013 .- 143tr. : bảng ; 24cm
/ 26500đ

  1. Giải bài tập.  2. Sinh học.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thế Giang.
   571.076 L527CN 2013
    ĐKCB: VN.004178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004182 (Sẵn sàng)  
20. Giải bài tập vật lí 9 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao / Nguyễn Hoài Thu, Phạm Văn Quang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 190tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 41000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 9.  3. Giải bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hoài Thu.   II. Phạm Văn Quang.
   530.076 GI-103BT 2012
    ĐKCB: VN.004170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004172 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»