Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
224 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐẶNG LƯU SAN
     Hoa xuyến chi vẫn nở : Tiểu thuyết / Đặng Lưu San .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 201tr. ; 19cm
   Tên thật tác giả: Đặng Tuyết Hồng
   ISBN: 9786045339428 / 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.92234 H401XC 2015
    ĐKCB: VN.004240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004823 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HỒ, ANH THÁI.
     Người và xe chạy dưới ánh trăng : Tiểu thuyết / Hồ Anh Thái. .- H. : Hội nhà văn , 2008 .- 421tr. ; 21cm
   ISBN: 9786041067707 / 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 NG550452VX 2008
    ĐKCB: VN.002539 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. VOYNICH, ETHEL LILIAN
     Ruồi trâu / Ethel Lilian Voynich ; Vũ Anh Việt dịch .- H. : Thời đại , 2013 .- 363tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: The gadfly
   ISBN: 9786049633126 / 109.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ Anh Việt.
   823.91 L330L337NVE 2013
    ĐKCB: VN.000800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000802 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. LÊ LỰU
     Sóng ở đáy sông : Tiểu thuyết / Lê Lựu .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 333tr. ; 21cm
   ISBN: 9786046459606 / 60000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922334 L947L 2011
    ĐKCB: VN.000689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000690 (Sẵn sàng)  
5. SWIFT, JONATHAN
     Gulliver du ký : Tiểu thuyết / Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sĩ dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn học ; Công ty Sách Pada , 2011 .- 413tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Gulliver's travel
   ISBN: 9786046917243 / 80000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Văn Sĩ.
   823 G500LL300V200RDK 2011
    ĐKCB: VN.004813 (Sẵn sàng)  
6. HAMSUN, KNUT,
     Tiểu thư Victoria : Tiểu thuyết / Knut Hamsun ; Thái Bá Tân dịch. .- In lần thứ 2. .- H. : Lao động : , 2012 .- 171tr ; 21cm
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nauy}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thái, Bá Tân ,.
   839.82 T309TV 2012
    ĐKCB: VN.004827 (Sẵn sàng)  
7. HOWARD, LINDA
     Lời nói dối ngọt ngào : Tiểu thuyết / Linda Howard ; Lê Thanh Thuỷ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2012 .- 346tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: White lies
/ 75000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Thanh Thuỷ.
   813 L452ND 2012
    ĐKCB: VN.004825 (Sẵn sàng)  
8. WRIGHT, JASON F.
     Chiếc lọ Giáng sinh diệu kỳ : Hành trình của những điều kỳ diệu / Jason F. Wright ; Biên dịch: Giang Thuỷ, Vi Thảo Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2014 .- 167tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Christmas Jars
   ISBN: 9786045821473 / 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Giang Thuỷ.   II. Vi Thảo Nguyên.
   813.6 CH303LG 2014
    ĐKCB: TN.001379 (Sẵn sàng)  
9. ALLENDE, ISABEL
     Xứ sở của người tiền sử / Isabel Allende ; Lê Xuân Quỳnh dịch .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 362tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Tây Ban Nha: La ciudad de las bestias
/ 58000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Xuân Quỳnh.
   863 X550SC 2009
    ĐKCB: TN.000750 (Sẵn sàng)  
10. DVORAK, KAREL.
     Truyện kể thời trung cổ / Karel Dvorak ; Đặng Phú dịch. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 239tr. ; 20cm
/ 28000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đặng, Phú,.
   843 TR527KT 2007
    ĐKCB: TN.000673 (Sẵn sàng)  
11. HAWKING, LUCK.
     Chìa khóa vũ trụ của George / Luck Hawking, Stephen Hawking. .- H. : Văn học , 2008 .- 296tr. ; 22cm
/ 70000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hawking, Stephen,.
   813 CH301KV 2008
    ĐKCB: TN.000190 (Sẵn sàng)  
12. LINDGREN, ASTRID.
     Pippi tất dài / Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch. .- H. : văn học , 1996 .- 109tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Thụy Điển.  4. {Thụy Điển}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ, Hương Giang,.
   839.7 P313P300TD 1996
    ĐKCB: TN.000158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000168 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG LUẬN
     Nắng tím : Tiểu thuyết / Hoàng Luận .- H. : Văn học , 2014 .- 211tr. ; 19cm
   ISBN: 9786046922858 / 49000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.92234 N116T 2014
    ĐKCB: VN.004697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004700 (Sẵn sàng)  
14. XUÂN HỒNG
     Trong lốc xoáy vàng : Tiểu thuyết / Xuân Hồng .- H. : Hồng Đức , 2013 .- 343 tr. ; 20 cm.
/ 72000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922334 TR431LX 2013
    ĐKCB: VN.004552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004530 (Sẵn sàng)  
15. BÙI VIỆT SỸ
     Dòng sông chối từ : Tiểu thuyết / Bùi Việt Sỹ .- H. : Lao động , 2013 .- 246tr. ; 21cm
/ 54000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 D431SC 2013
    ĐKCB: VN.004437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004440 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN ĐỨC GIÁP
     Hương quê : Tiểu thuyết / Nguyễn Đức Giáp .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 239tr. ; 19cm
/ 48000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922 34 H561Q 2013
    ĐKCB: VN.004387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004390 (Sẵn sàng)  
17. ARCHER, JEFFREY
     Hai số phận = Kane & Abel / Jeffrey Archer ; Nguyễn Việt Hải dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 767tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049633911 / 155000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Việt Hải.
   823.914 H103SP 2018
    ĐKCB: VN.004350 (Sẵn sàng)  
18. GRISHAM, JOHN.
     Thân chủ( Súng đành phải nổ). . T.2 / John Grisham; Phạm Viết Phương dịch. .- Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh , 1994 .- 275tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Anh: A time to kill.
/ 56000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Phạm, Viết Phương,.
   823 TH121CS 1994
    ĐKCB: VN.004326 (Sẵn sàng)  
19. LÂM PHƯƠNG LAM
     Ai dắt em đi qua nỗi đau : Tiểu thuyết / Lâm Phương Lam .- H. : Văn học , 2012 .- 331tr. ; 21cm
/ 72000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 A103DE 2012
    ĐKCB: VN.004301 (Sẵn sàng)  
20. LÂM PHƯƠNG LAM
     Ai dắt em đi qua nỗi đau : Tiểu thuyết / Lâm Phương Lam .- H. : Văn học , 2012 .- 331tr. ; 21cm
/ 72000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 A103DE 2012
    ĐKCB: VN.004300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004317 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»