Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
97 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. BÙI NGỌC TAM
     Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ / Bùi Ngọc Tam .- H. : Chính trị Quốc gia , 2014 .- 247tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 240-243
  Tóm tắt: Giới thiệu những năm tháng sôi nổi đầu tiên trong toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp hoạt động cách mạng oanh liệt, cao cả của lãnh tụ Hồ Chí Minh; những người thân trong gia đình Bác; các địa điểm, di tích lưu niệm thời niên thiếu của Bác Hồ
   ISBN: 9786045704028

  1. Hồ Chí Minh.  2. Thời niên thiếu.  3. [Truyện kể]
   959.704092 CH527KV 2014
    ĐKCB: VN.004449 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Chiếc gương thần / Nhật Linh, Ngọc Phương .- H. : Mỹ thuật , 2014 .- 63tr. : tranh màu ; Trọn bộ 6 cuốn. - 24cm .- (Cùng bố mẹ đọc sách. Bé nghĩ lời kết)
  Tóm tắt: Thông qua các câu chuyện bổ ích, giúp các em tiếp cận những kĩ năng cơ bản trong cuộc sống
   ISBN: 9786047804610 / 28000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Giáo dục trẻ em.  3. [Truyện kể]
   I. Ngọc Phương.   II. Nhật Linh.
   646.76 CH303GT 2014
    ĐKCB: TN.000022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000023 (Sẵn sàng)  
3. TURCHINA, G.L.
     Ô cửa nhìn ra thế giới / G. L. Turchina, F. F. Ivanov, S. F. Ivanov ; Lê Đỗ Huy dịch .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 56tr. : tranh vẽ ; 27cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện kể]
   I. Lê Đỗ Huy.   II. Ivanov, F. F..   III. Ivanov, S. F..
   891.73 Ô450CN 2005
    ĐKCB: VN.004912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004913 (Sẵn sàng)  
4. TURCHINA, G.L.
     Ô cửa nhìn ra thế giới / G. L. Turchina, F. F. Ivanov, S. F. Ivanov ; Lê Đỗ Huy dịch .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 56tr. : tranh vẽ ; 27cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện kể]
   I. Lê Đỗ Huy.   II. Ivanov, F. F..   III. Ivanov, S. F..
   891.73 Ô450CN 2005
    ĐKCB: VN.004865 (Sẵn sàng)  
5. Hiền tài đất việt / Nguyễn Thìn Xuân, Mai Xuân Nhuyến, ky Sơn ; Lê Ngọc Tú, Hồ Phương Lan s.t., tuyển chọn .- H. : Lao động , 2005 .- 347tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Nhân vật lịch sử.  2. Văn học.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện kể]
   I. Lê Ngọc Tú.   II. Lê Phương Lan.
   895.9223008 H305TĐ 2005
    ĐKCB: VN.004897 (Sẵn sàng)  
6. LÊ BÁ HIỀN
     Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt . T.2 / Lê Bá Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 84tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 24000đ

  1. Danh nhân.  2. Nhân vật lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện kể]
   959.7 TH452NT 2012
    ĐKCB: TN.001392 (Sẵn sàng)  
7. LÊ BÁ HIỀN
     Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt . T.3 / Lê Bá Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 83tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 23000đ

  1. Danh nhân.  2. Nhân vật lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện kể]
   959.7 TH452NT 2012
    ĐKCB: TN.001349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001350 (Sẵn sàng)  
8. LÊ BÁ HIỀN
     Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt . T.1 / Lê Bá Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 84tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 24000đ

  1. Danh nhân.  2. Nhân vật lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện kể]
   959.7 TH452NT 2012
    ĐKCB: TN.001348 (Sẵn sàng)  
9. Quả trứng vàng / Ngọc Minh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Mỗi câu chuyện một bài học)
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Ngọc Minh.
   895.9223 QU100TV 2006
    ĐKCB: TN.000639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000640 (Sẵn sàng)  
10. Bé cầu vồng / Ngọc Minh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Mỗi câu chuyện một bài học)
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   895.9223 B200CV 2006
    ĐKCB: TN.000636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000697 (Sẵn sàng)  
11. Miu miu làm mẹ / Ngọc Minh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Mỗi câu chuyện một bài học)
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   895.9223 M315L 2006
    ĐKCB: TN.000637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000638 (Sẵn sàng)  
12. QUỐC CHẤN
     Thần đồng xưa ở Việt Nam / Quốc Chấn .- Tái bản .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2006 .- 219tr. ; 19cm
/ 28500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   895.922334 TH121ĐX 2006
    ĐKCB: TN.000600 (Sẵn sàng)  
13. Kiến con chăm chỉ / Ngọc Minh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Mỗi câu chuyện một bài học)
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   895.9223 K305CC 2006
    ĐKCB: TN.000472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000694 (Sẵn sàng)  
14. Chuyện kể bốn mùa - Hạ / Ngọc Phương b.s. .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 44tr. : hình vẽ ; 20cm .- (Tủ sách Mẹ kể con nghe)
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Ngọc Phương.
   895.9223 CH527KB 2006
    ĐKCB: TN.000503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000504 (Sẵn sàng)  
15. HOÀI NAM
     101 truyện mẹ kể con nghe.. Cô bé bướng bỉnh / Hoa Niên .- H. : Nxb. Mỹ Thuật , 2006 .- 9tr. ; 18cm
/ 2.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Trương Hạnh.
   398.2 101TM 2006
    ĐKCB: TN.000248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000936 (Sẵn sàng)  
16. HOÀI NAM
     101 truyện mẹ kể con nghe.. Đào giếng / Hoa Niên .- H. : Nxb. Mỹ Thuật , 2006 .- 9tr. ; 18cm
/ 2.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Trương Hạnh.
   398.2 101TM 2006
    ĐKCB: TN.000249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000941 (Sẵn sàng)  
17. HOÀI NAM
     101 truyện mẹ kể con nghe.. Kẻ trộm củ cải / Hoa Niên .- H. : Nxb. Mỹ Thuật , 2006 .- 9tr. ; 18cm
/ 2.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Trương Hạnh.
   398.2 101TM 2006
    ĐKCB: TN.000250 (Sẵn sàng)  
18. HOÀI NAM
     101 truyện mẹ kể con nghe.. Bác nhím bắt được áo lông / Hoa Niên .- H. : Nxb. Mỹ Thuật , 2006 .- 9tr. ; 18cm
/ 2.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Trương Hạnh.
   398.2 101TM 2006
    ĐKCB: TN.000306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000955 (Sẵn sàng)  
19. HOÀI NAM
     101 truyện mẹ kể con nghe.. Lam Lam câu cá / Hoa Niên .- H. : Nxb. Mỹ Thuật , 2006 .- 9tr. ; 18cm
/ 2.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Trương Hạnh.
   398.2 101TM 2006
    ĐKCB: TN.000309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000957 (Sẵn sàng)  
20. HOÀI NAM
     101 truyện mẹ kể con nghe.. Chúa sơn lâm thua cuộc / Hoa Niên .- H. : Nxb. Mỹ Thuật , 2006 .- 9tr. ; 18cm
/ 2.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện kể]
   I. Trương Hạnh.
   398.2 101TM 2006
    ĐKCB: TN.000311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000958 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»