Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
327 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Mẹ kể bé nghe Tập 2 : Thỏ con khóc nhè / ANh Côi - Nhật Yên .- H. : NXB. Trẻ , 2.
   ISBN: 9786042189958 / 79000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.9223 M200KB 2.
    ĐKCB: TN.001343 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Chuột Típ không muốn ngủ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6 / Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch .- Tái bản lần thứ 16 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 27tr. : tranh màu ; 21cm
   Tên sách tiếng Italia: Topo Tip non fa la nanna
   ISBN: 9786042158602 / 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Italia}  3. [Truyện tranh]
   I. Casalis, Anna.   II. Campanella, Marco.   III. Nguyễn Thị Mỹ Dung.
   853 CH519TK 2020
    ĐKCB: TN.001203 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Lòng biết ơn : Truyện tranh / Tiểu Vi Thanh .- Tái bản lần thứ 12 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé tập kể chuyện. Chủ điểm thế giới động vật)
   ISBN: 9786041047242 / 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Tiểu Vi Thanh.
   895.9223 L431BƠ 2015
    ĐKCB: TN.000436 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Siêu thỏ : Truyện tranh / Stephanie Blake ; Nguyễn Xuân Như dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2015 .- 30tr. : tranh màu ; 23cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Superlapin
   ISBN: 9786045344880 / 39000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Blake, Stephanie.   II. Nguyễn Xuân Như.
   843 S309T 2015
    ĐKCB: TN.000031 (Sẵn sàng)  
5. Bộ quần áo mới của hoàng đế : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- Tái bản .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2015 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Truyện cổ tích thế giới hay nhất)
   ISBN: 9786046955276 / 12000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}  4. [Truyện tranh]
   I. Tuệ Văn.
   398.2 B450QÁ 2015
    ĐKCB: TN.001661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001663 (Sẵn sàng)  
6. Nàng công chúa ngủ trong rừng : Truyện tranh / Ngọc Phượng .- H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2019 .- 24tr. : tranh màu ; 24cm .- (Lâu đài cổ tích)
  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}  4. [Truyện tranh]
   I. Ngọc Phượng.
   398.2 N106CC 2019
    ĐKCB: TN.001639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001668 (Sẵn sàng)  
7. Hoa quả cho cún Pi : 0 - 6 tuổi / Tranh: Bùi Tuấn Linh ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé không cáu kỉnh)
/ 8500đ

  1. Tính cách.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Tuấn Linh.   II. Phương Linh.
   372.21 H401QC 2012
    ĐKCB: TN.001298 (Sẵn sàng)  
8. Chuột đồng và chuột nhà : 0 - 6 tuổi / Tranh: Đặng Minh Hoàng ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé không cáu kỉnh)
/ 8500đ

  1. Tính cách.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Truyện tranh]
   I. Đặng Minh Hoàng.   II. Phương Linh.
   372.21 CH519ĐV 2012
    ĐKCB: TN.001295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001296 (Sẵn sàng)  
9. NiNi không cáu gắt : 0 - 6 tuổi / Tranh: Đặng Minh Hoàng ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé không cáu kỉnh)
/ 8500đ

  1. Tính cách.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Truyện tranh]
   I. Đặng Minh Hoàng.   II. Phương Linh.
   372.21 N311300KC 2012
    ĐKCB: TN.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001294 (Sẵn sàng)  
10. Búp bê sứ cô độc : 0 - 6 tuổi / Tranh: Đỗ Giáp Nhất ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé nhường nhịn và chia sẻ)
/ 8500đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tính cách.  3. [Truyện tranh]
   I. Đỗ Giáp Nhất.   II. Phương Linh.
   372.21 B521BS 2012
    ĐKCB: TN.001292 (Sẵn sàng)  
11. Gấu con thổi bóng bay : 0 - 6 tuổi / Tranh: Đỗ Giáp Nhất ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé không cáu kỉnh)
/ 8500đ

  1. Tính cách.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Truyện tranh]
   I. Đỗ Giáp Nhất.   II. Phương Linh.
   372.21 G125CT 2012
    ĐKCB: TN.001291 (Sẵn sàng)  
12. Gấu bông nhân hậu : 0 - 6 tuổi / Tranh: Đặng Minh Hoàng ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé không cáu kỉnh)
/ 8500đ

  1. Tính cách.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Truyện tranh]
   I. Đặng Minh Hoàng.   II. Phương Linh.
   372.21 G125BN 2012
    ĐKCB: TN.001288 (Sẵn sàng)  
13. Cô phù thuỷ nhỏ hay cáu kỉnh : 0 - 6 tuổi / Tranh: Bùi Tuấn Linh ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé không cáu kỉnh)
/ 8500đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tính cách.  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Tuấn Linh.   II. Phương Linh.
   372.21 C450PT 2012
    ĐKCB: TN.001287 (Sẵn sàng)  
14. Thỏ con đãng trí : 0 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé sạch sẽ và khoẻ mạnh)
/ 8500đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Vệ sinh.  3. [Truyện tranh]
   I. Phương Linh.   II. Nguyễn Kim Duẩn.
   372.21 TH400CĐ 2012
    ĐKCB: TN.001285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001286 (Sẵn sàng)  
15. Nhím con không thích ra ngoài : 0 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Phương Linh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Dạy bé sạch sẽ và khoẻ mạnh)
/ 8500đ

  1. Vệ sinh.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Kim Duẩn.   II. Phương Linh.
   372.21 NH310CK 2012
    ĐKCB: TN.001277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001278 (Sẵn sàng)  
16. Bố kính yêu : Truyện tranh / Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Évelyne Drouère ; Đỗ Lan Hạnh dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 20tr. : tranh màu ; 17cm .- (Tò mò quá!)
   ISBN: 9786042077446 / 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Bellier, Sophie.   II. Đỗ Lan Hạnh.   III. Drouère, Évelyne.
   843 B450KY 2016
    ĐKCB: TN.001271 (Sẵn sàng)  
17. Cậu bé Tích Chu : Truyện kể bé nghe / Hoa Mai .- Tái bản lần thứ nhất có bổ sung .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 30000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   I. Hoa Mai.
   398.209597 C125BT 2020
    ĐKCB: TN.001267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001268 (Sẵn sàng)  
18. Bác Hồ sống mãi : Đã hứa thì phải làm : Truyện tranh / Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 32tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh Việt Nam)
   Dựa theo chuyện kể: "Chiếc vòng bạc"
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.9223 B101HS 2012
    ĐKCB: TN.001265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001266 (Sẵn sàng)  
19. Bác Hồ sống mãi : Đêm giao thừa đáng nhớ : Truyện tranh / Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 32tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh Việt Nam)
   Dựa theo chuyện kể: "Nhà cháu mà không đến thì đến nhà ai?"
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.9223 B101HS 2012
    ĐKCB: TN.001263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001264 (Sẵn sàng)  
20. Bác Hồ sống mãi : Bộ tăng âm nghĩa tình : Truyện tranh / Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 32tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh Việt Nam)
   Dựa theo chuyện kể: "Cháu tập đàn một tay có khó lắm không?"
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.9223 B101HS 2012
    ĐKCB: TN.001261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001262 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»