Thư viện huyện Cư Jút
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. 1500 bài thuốc chữa bách bệnh / Trương Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đạo,... biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 343tr ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm các bài thuốc chữa các bệnh nội khoa, bệnh ngoại khoa, bệnh phụ sản, bệnh nam giới, bệnh khoa nhi, bệnh về da, bệnh thuộc ngũ quan và một số bài thuốc bổ dưỡng chữa bệnh, kéo dài tuổi thọ
/ 36000đ

  1. Nội khoa.  2. Y học.  3. Phụ khoa.  4. Bài thuốc.  5. Điều trị.
   I. Trương Anh.   II. Nguyễn Mạnh Đạo.   III. Nguyễn Văn Đức.
   XXX 1500BT 2007
    ĐKCB: VN.001793 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002604 (Sẵn sàng)  
2. Các bài thuốc bí truyền độc đáo phòng chữa những trở ngại về công năng tình dục / B.s.: Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Ninh Hải, Ngô Quang Thái.. .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 443tr. ; 19cm
   Biên soạn theo cuốn: Các bài thuốc bí truyền độc đáo phòng chữa những trở ngại về công năng tình dục
  Tóm tắt: Trình bày khái quát về điều trị những trở ngại về công năng tình dục, hoạt động và điều tiết những trở ngại đó. Đặc biệt là các bài thuốc bí truyền chữa những trở ngại về công năng tình dục
/ 46000đ

  1. Bệnh sinh dục nam.  2. Điều trị.  3. Y học dân tộc.  4. Bệnh sinh dục nữ.
   I. Nguyễn Văn Đức.   II. Nguyễn Ninh Hải.   III. Ngô Quang Thái.   IV. Nông Thuý Ngọc.
   618.2 C101BT 2006
    ĐKCB: VN.001573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001574 (Sẵn sàng)  
3. Món ăn chữa bệnh / Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái biên soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 311tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách chế biến một số món ăn chữa bệnh.
   ISBN: 8935677009996 / 31000đ

  1. |Cách chế biến món ăn|  2. |Côn gnghiệp thực phẩm|
   I. Nguyễn văn Đức.   II. Ngô Quang Thái.
   613.2 M430ĂC 2006
    ĐKCB: VN.001447 (Sẵn sàng)  
4. Sinh con khỏe mạnh thông minh / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Ninh Hải b.s .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2006 .- 423tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 42000đ

  1. Chăm sóc trẻ em.  2. Nuôi nấng và dạy dỗ trẻ em.  3. Trẻ em.  4. Bệnh.
   I. Nguyễn Ninh Hải.   II. Nguyễn Văn Đức.
   649.1 S312CK 2006
    ĐKCB: VN.001359 (Sẵn sàng)