Thư viện huyện Cư Jút
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Hà Nội mùa đông 1946
: H101.NM / Hồ Chí Minh, Vũ Kỳ, Võ Nguyên Giáp,... .- H. : Quân đội nhân dân , 2006 .- 247tr : ảnh ; 21cm
1.
Hồi kí
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Việt Nam
}
I.
Hồ Chí Minh
. II.
Võ Nguyên Giáp
. III.
Vũ Kỳ
.
XXX
H100NM 2006
ĐKCB:
VN.002442 (Sẵn sàng)
2.
Chiến dịch Hồ Chí Minh qua hồi ức các tư lệnh và chính uỷ
/ Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng, Nguyễn Hà.. .- H. : Quân đội nhân dân , 2005 .- 380tr., 1tr. bản đồ ; 21cm
Tóm tắt:
Tập hồi ức của các tư lệnh, chính uỷ trực tiếp chỉ huy chiến dịch Hồ Chí Minh và 5 cánh quân đánh vào Sài Gòn, sào huyệt của đế quốc Mỹ và bè lũ nguỵ quyền
/ 51000đ
1.
Chiến dịch Hồ Chí Minh
. 2.
Kháng chiến chống Mỹ
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Hồi kí
]
I.
Võ Nguyên Giáp
. II.
Nguyễn Hữu An
. III.
Nguyễn Hùng Phong
. IV.
Nguyễn Hà
.
959.7043
CH361.DH 2005
ĐKCB:
VN.000822 (Sẵn sàng)
3.
Chiến dịch Hồ Chí Minh qua hồi ức các tư lệnh và chính uỷ
/ Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng, Nguyễn Hà.. .- H. : Quân đội nhân dân , 2005 .- 380tr., 1tr. bản đồ ; 21cm
Tóm tắt:
Tập hồi ức của các tư lệnh, chính uỷ trực tiếp chỉ huy chiến dịch Hồ Chí Minh và 5 cánh quân đánh vào Sài Gòn, sào huyệt của đế quốc Mỹ và bè lũ nguỵ quyền
/ 51000đ
1.
Chiến dịch Hồ Chí Minh
. 2.
Kháng chiến chống Mỹ
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Hồi kí
]
I.
Võ Nguyên Giáp
. II.
Nguyễn Hữu An
. III.
Nguyễn Hùng Phong
. IV.
Nguyễn Hà
.
959.7043
CH361.DH 2005
ĐKCB:
VN.000333 (Sẵn sàng)
4.
Tiếng sấm Tây Nguyên
/ S.t, b.s.: Nguyễn Đăng Vinh, Nguyễn Phương Tuý .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 305tr. ; 19cm .- (Đại thắng mùa xuân 1975 qua những trang hồi ức)
Tóm tắt:
Tập hợp một số hồi ký của các tướng lĩnh, cán bộ, chiến sĩ tham gia chiến đấu trong chiến dịch Tây Nguyên
/ 32000đ
1.
Hồi kí
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Chiến dịch Tây Nguyên
.
I.
Chu Huy Mân
. II.
Văn Tiến Dũng
. III.
Võ Nguyên Giáp
. IV.
Nguyễn Phương Tuý
.
959.7043
T361G.ST 2005
ĐKCB:
VN.000306 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.000307 (Sẵn sàng)