Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Kađarê, Ixmain | Viên tướng của đạo quân chết: Tiểu thuyết | 891 | I-330XM100391K | 2004 |
Axtơrôpxki | Giông tố: | 891.7 | A100XT625R615XK330 | 2006 |
Phara Er Man, R. | Chó hoang dingo: | 891.7 | CH400HD | 2007 |
Nguyễn Văn Kha | L.N. Tônxtôi - đỉnh cao hùng vĩ của văn học Nga: | 891.7 | L.N.T- | 2006 |
Malentiev, V. | Người xanh của trái đất hồng: | 891.7 | NG550452XC | 2008 |
M.IU.LERMONTOV | Tuyển tập thơ văn: tái bản nhân kỷ niệm 200 năm sinh của nhà thơ 1814-2014 | 891.7 | T527TT | 2014 |
Novox, nicolai | Vichia maleev ở nhà và ở trường: | 891.7 | V302301MỞ | 2008 |
| Sương trắng bạch dương: Thơ dịch song ngữ Nga - Việt | 891.71 | S561TB | 2010 |
Sê Khốp | Cậu Vania: | 891.72 | C125V | 2006 |
Sê Khốp | Chim hải âu: Hài kịch bốn hồi | 891.72 | CH310HÂ | 2006 |
Gogol, N. | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | QU105TT | 2009 |
Raskin, Alexander. | Thời thơ ấu của cha tôi: | 891.73 | A100L240X127DER.R | 2005 |
Suslin, Dmitri. | Anh em nhà Korzhiki: Truyện ngắn | 891.73 | A107EN | 2010 |
| Bác sĩ ôi đau quá: Truyện thiếu nhi | 891.73 | B101SÔ | 2008 |
Grin, Alexandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | C107BĐ | 2008 |
Dostoevsky, F.M. | Chàng thiếu niên: Tiểu thuyết | 891.73 | F.M.D | 2006 |
Dostoievsky, Fyodor | Đêm trắng: Một câu chuyện tình lãng mạn. Theo hồi ức của một kẻ mộng mơ : Tiểu thuyết | 891.73 | F950420DORD | 2004 |
Bunin, I | Hơi thở nhẹ: Tập truyện | 891.73 | I-330B | 2006 |
Bunin, I | Hơi thở nhẹ: Tập truyện | 891.73 | I-330B | 2006 |
N.S.LESKOV | Kẻ hành hương mê đắm: Võ minh phú.d | 891.73 | K200HH | 2008 |
Suslin, Dmitri. | Mít Đặc ở miền Tây hoang dã (Theo mô típ những tác phẩm của nhà văn N. Nosov): | 891.73 | M314ĐỞ | 2010 |
Turgheniev, I. | Mối tình đầu: | 891.73 | M452TĐ | 2008 |
Suslin, Dmitri. | Những cuộc phiêu lưu trên biển của Mít Đặc: | 891.73 | NH556CP | 2010 |
Sedrin, M. Xantycov | Những truyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện | 891.73 | NH556TC | 2008 |
Turchina, G.L. | Ô cửa nhìn ra thế giới: | 891.73 | Ô450CN | 2005 |
Turchina, G.L. | Ô cửa nhìn ra thế giới: | 891.73 | Ô450CN | 2005 |
| Timua và đồng đội: Tập truyện | 891.73 | T310501VĐ | 2008 |
Bưcốp, Vaxin | Gắng sống đến Bình minh: | 891.73 | V100X391B | 2006 |
Suslin, Dmitri. | Vương quốc thời gian ngừng trôi.: . T.2 | 891.73 | V561QT | 2010 |
Bônđưrép, Xécgây | Ba lần bị kết án: Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp | 891.73 | X247G234B | 2001 |